Characters remaining: 500/500
Translation

dây leo

Academic
Friendly

Từ "dây leo" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây thân mềm, thường không khả năng đứng vững một mình cần phải bám vào các vật khác như cây cối, tường, hoặc giàn để phát triển. Cây dây leo thường khả năng phát triển nhanh có thể tạo thành những mảng xanh lớn.

Định nghĩa:
  • Dây leo: Như đã nói, loại cây leo, thân mềm, thường sử dụng các bộ phận như , rễ hay thân để bám vào các vật khác nhằm phát triển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Dây leo thường được trồng để trang trí cho khu vườn."
    • "Cây dây leo bám vào tường tạo nên một bức tranh thiên nhiên đẹp mắt."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong các khu vườn sinh thái, dây leo không chỉ tác dụng trang trí còn giúp giữ ẩm cho đất."
    • "Một số loại dây leo như dây nhện có thể phát triển rất nhanh làm cho không gian sống trở nên xanh mát."
Các biến thể của từ:
  • Cây leo: Đây một cách gọi khác của "dây leo" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào loại cây.
  • Dây mướp, dây đậu: những dụ cụ thể cho các loại dây leo, thường được trồng để thu hoạch quả.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Cây bám: Cũng chỉ về những cây khả năng bám vào các vật khác nhưng không nhất thiết phải thân mềm như dây leo.
  • Cây thân gỗ: Khác với dây leo, cây thân gỗ thân cứng có thể đứng vững một mình.
Lưu ý:

Khi học từ "dây leo", bạn cũng nên chú ý đến cách dùng ngữ nghĩa khác nhau trong văn cảnh. dụ, trong văn hóa dân gian, "dây leo" có thể được dùng để chỉ những người hay bám víu hoặc phụ thuộc vào người khác.

  1. Nh. Cây leo.

Comments and discussion on the word "dây leo"