Từ "dây leo" trong tiếng Việt có nghĩa là một loại cây có thân mềm, thường không có khả năng đứng vững một mình mà cần phải bám vào các vật khác như cây cối, tường, hoặc giàn để phát triển. Cây dây leo thường có khả năng phát triển nhanh và có thể tạo thành những mảng xanh lớn.
Định nghĩa:
Dây leo: Như đã nói, là loại cây leo, có thân mềm, thường sử dụng các bộ phận như lá, rễ hay thân để bám vào các vật khác nhằm phát triển.
Ví dụ sử dụng:
"Trong các khu vườn sinh thái, dây leo không chỉ có tác dụng trang trí mà còn giúp giữ ẩm cho đất."
"Một số loại dây leo như dây nhện có thể phát triển rất nhanh và làm cho không gian sống trở nên xanh mát."
Các biến thể của từ:
Cây leo: Đây là một cách gọi khác của "dây leo" nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh nhấn mạnh vào loại cây.
Dây mướp, dây đậu: Là những ví dụ cụ thể cho các loại dây leo, thường được trồng để thu hoạch quả.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Cây bám: Cũng chỉ về những cây có khả năng bám vào các vật khác nhưng không nhất thiết phải là thân mềm như dây leo.
Cây thân gỗ: Khác với dây leo, cây thân gỗ có thân cứng và có thể đứng vững một mình.
Lưu ý:
Khi học từ "dây leo", bạn cũng nên chú ý đến cách dùng ngữ nghĩa khác nhau trong văn cảnh. Ví dụ, trong văn hóa dân gian, "dây leo" có thể được dùng để chỉ những người hay bám víu hoặc phụ thuộc vào người khác.